Maj 2025 Solopgang & Solnedgangstider i Nagoya, Japan 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
00:46:45 JST
torsdag, 9 oktober 2025

Sol: Nat

Solopgang i dag: 05:53 97.1° E

Solnedgang i dag: 17:25 262.7° W

Dagslængde: 11h 31m

Solens retning: NNE

Solhøjde: -57.13°

Solens afstand: 149.455 million km

Næste begivenhed: mandag, 22 december 2025 (December Solstice)

Maj 2025 Solopgang & Solnedgangstider i Nagoya

Rul til højre for at se flere

Dag Solopgang/Solnedgang Dagslys Astronomisk skumring Nautisk Twilight Civil Twilight Solens middag
Solopgang Solnedgang Længde Forsk. Start Slut Start Slut Start Slut Tid Solafstand (mil km)
1
05:01
71° Đông Đông Bắc
18:37
289° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 53s 03:27 20:12 04:01 19:37 04:34 19:05 11:49 150.72
2
05:00
70° Đông Đông Bắc
18:38
290° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 52s 03:26 20:13 04:00 19:38 04:33 19:06 11:49 150.76
3
04:59
70° Đông Đông Bắc
18:39
290° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 51s 03:24 20:14 03:59 19:39 04:31 19:07 11:49 150.80
4
04:58
70° Đông Đông Bắc
18:40
290° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 50s 03:23 20:15 03:58 19:40 04:30 19:08 11:49 150.84
5
04:57
69° Đông Đông Bắc
18:41
291° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 48s 03:21 20:17 03:56 19:41 04:29 19:08 11:49 150.87
6
04:56
69° Đông Đông Bắc
18:41
291° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 47s 03:20 20:18 03:55 19:43 04:28 19:09 11:49 150.91
7
04:55
69° Đông Đông Bắc
18:42
292° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 46s 03:19 20:19 03:54 19:44 04:27 19:10 11:48 150.94
8
04:54
68° Đông Đông Bắc
18:43
292° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 44s 03:18 20:20 03:53 19:45 04:26 19:11 11:48 150.98
9
04:53
68° Đông Đông Bắc
18:44
292° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 43s 03:16 20:21 03:52 19:46 04:25 19:12 11:48 151.01
10
04:52
68° Đông Đông Bắc
18:45
292° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 42s 03:15 20:22 03:51 19:47 04:24 19:13 11:48 151.04
11
04:52
67° Đông Đông Bắc
18:45
293° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 40s 03:14 20:24 03:50 19:48 04:23 19:14 11:48 151.08
12
04:51
67° Đông Đông Bắc
18:46
293° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 38s 03:13 20:25 03:49 19:48 04:22 19:15 11:48 151.11
13
04:50
67° Đông Đông Bắc
18:47
293° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 37s 03:11 20:26 03:48 19:49 04:21 19:16 11:48 151.15
14
04:49
66° Đông Đông Bắc
18:48
294° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 35s 03:10 20:27 03:47 19:50 04:21 19:16 11:48 151.18
15
04:48
66° Đông Đông Bắc
18:49
294° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 33s 03:09 20:28 03:46 19:51 04:20 19:17 11:48 151.21
16
04:48
66° Đông Đông Bắc
18:49
294° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 32s 03:08 20:29 03:45 19:52 04:19 19:18 11:48 151.24
17
04:47
66° Đông Đông Bắc
18:50
295° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 30s 03:07 20:31 03:44 19:53 04:18 19:19 11:48 151.28
18
04:46
65° Đông Đông Bắc
18:51
295° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 28s 03:06 20:32 03:43 19:54 04:17 19:20 11:48 151.31
19
04:45
65° Đông Đông Bắc
18:52
295° Tây Tây Bắc
14h 06m +1m 26s 03:05 20:33 03:42 19:55 04:17 19:21 11:48 151.34
20
04:45
65° Đông Đông Bắc
18:52
295° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 24s 03:04 20:34 03:41 19:56 04:16 19:22 11:48 151.37
21
04:44
64° Đông Đông Bắc
18:53
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 22s 03:03 20:35 03:40 19:57 04:15 19:22 11:48 151.40
22
04:44
64° Đông Đông Bắc
18:54
296° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 20s 03:02 20:36 03:40 19:58 04:14 19:23 11:49 151.43
23
04:43
64° Đông Đông Bắc
18:55
296° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 18s 03:01 20:37 03:39 19:59 04:14 19:24 11:49 151.46
24
04:42
64° Đông Đông Bắc
18:55
296° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 16s 03:00 20:38 03:38 20:00 04:13 19:25 11:49 151.49
25
04:42
64° Đông Đông Bắc
18:56
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 14s 02:59 20:39 03:37 20:01 04:13 19:25 11:49 151.52
26
04:41
63° Đông Đông Bắc
18:57
297° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 12s 02:58 20:40 03:37 20:02 04:12 19:26 11:49 151.54
27
04:41
63° Đông Đông Bắc
18:57
297° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 09s 02:57 20:41 03:36 20:02 04:11 19:27 11:49 151.57
28
04:41
63° Đông Đông Bắc
18:58
297° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 07s 02:57 20:42 03:35 20:03 04:11 19:28 11:49 151.60
29
04:40
63° Đông Đông Bắc
18:59
298° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 05s 02:56 20:43 03:35 20:04 04:10 19:28 11:49 151.62
30
04:40
62° Đông Đông Bắc
18:59
298° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 02s 02:55 20:44 03:34 20:05 04:10 19:29 11:49 151.64
31
04:39
62° Đông Đông Bắc
19:00
298° Tây Tây Bắc
14h 20m +1m 00s 02:55 20:45 03:34 20:06 04:10 19:30 11:50 151.67

In Nagoya, the earliest sunrise of May is on maj 31 eller the latest sunset of May is on maj 31.

2025 Solgraf for Nagoya

Daglige solfaser for Nagoya

Solens bane på Valgt dato i Nagoya

00:00
Højde:
Retning: N (0°)
Position: Nat

Solopgangs- og solnedgangstider i andre byer i Japan:

⏱️ Klokken.net

00:00:00
torsdag, 9 oktober 2025

Tid nu i disse byer:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Tid nu i lande:

🇺🇸 USA | 🇨🇳 Kina | 🇮🇳 Indien | 🇬🇧 Storbritannien | 🇩🇪 Tyskland | 🇯🇵 Japan | 🇫🇷 Frankrig | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Australien | 🇧🇷 Brasilien |

Tid nu i tidszoner:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kina (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Gratis widgets til webmasters:

Gratis Analog Ur Widget | Gratis Digital Ur Widget | Gratis Tekstur Widget | Gratis Ord Ur Widget