Juli 2025 Solopgang & Solnedgangstider i Kyiv, Ukraine 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
18:45:49 EET
onsdag, 8 oktober 2025

Sol: Civil Twilight

Solopgang i dag: 07:09 98.4° E

Solnedgang i dag: 18:20 261.3° W

Dagslængde: 11h 10m

Solens retning: W

Solhøjde: -4.74°

Solens afstand: 149.456 million km

Næste begivenhed: søndag, 21 december 2025 (December Solstice)

Juli 2025 Solopgang & Solnedgangstider i Kyiv

Rul til højre for at se flere

Dag Solopgang/Solnedgang Dagslys Astronomisk skumring Nautisk Twilight Civil Twilight Solens middag
Solopgang Solnedgang Længde Forsk. Start Slut Start Slut Start Slut Tid Solafstand (mil km)
1
04:51
51° Đông Bắc
21:12
309° Bắc Tây Bắc
16h 21m -0m 55s N/A N/A 02:58 23:04 04:05 21:58 13:01 152.09
2
04:51
51° Đông Bắc
21:11
309° Bắc Tây Bắc
16h 20m -1m 00s N/A N/A 03:01 23:03 04:05 21:57 13:01 152.09
3
04:52
51° Đông Bắc
21:11
309° Bắc Tây Bắc
16h 19m -1m 06s N/A N/A 03:01 23:02 04:06 21:57 13:02 152.09
4
04:53
51° Đông Bắc
21:11
309° Bắc Tây Bắc
16h 17m -1m 11s N/A N/A 03:02 23:01 04:07 21:56 13:02 152.09
5
04:54
51° Đông Bắc
21:10
308° Bắc Tây Bắc
16h 16m -1m 16s N/A N/A 03:03 23:00 04:08 21:55 13:02 152.09
6
04:54
52° Đông Bắc
21:10
308° Bắc Tây Bắc
16h 15m -1m 21s N/A N/A 03:05 22:59 04:09 21:55 13:02 152.09
7
04:55
52° Đông Bắc
21:09
308° Bắc Tây Bắc
16h 13m -1m 26s N/A N/A 03:06 22:58 04:10 21:54 13:02 152.08
8
04:56
52° Đông Bắc
21:08
308° Bắc Tây Bắc
16h 12m -1m 31s N/A N/A 03:08 22:56 04:11 21:53 13:03 152.08
9
04:57
52° Đông Bắc
21:08
308° Bắc Tây Bắc
16h 10m -1m 36s N/A N/A 03:09 22:55 04:12 21:52 13:03 152.08
10
04:58
52° Đông Bắc
21:07
308° Bắc Tây Bắc
16h 09m -1m 41s N/A N/A 03:11 22:54 04:13 21:52 13:03 152.07
11
04:59
53° Đông Bắc
21:06
307° Bắc Tây Bắc
16h 07m -1m 45s N/A N/A 03:12 22:52 04:15 21:51 13:03 152.07
12
05:00
53° Đông Bắc
21:06
307° Bắc Tây Bắc
16h 05m -1m 50s N/A N/A 03:14 22:51 04:16 21:50 13:03 152.07
13
05:01
53° Đông Bắc
21:05
307° Bắc Tây Bắc
16h 03m -1m 54s N/A N/A 03:16 22:49 04:17 21:49 13:03 152.06
14
05:02
53° Đông Bắc
21:04
306° Bắc Tây Bắc
16h 01m -1m 59s N/A N/A 03:18 22:48 04:18 21:47 13:03 152.06
15
05:03
54° Đông Bắc
21:03
306° Bắc Tây Bắc
15h 59m -2m 03s 01:12 N/A 03:19 22:46 04:20 21:46 13:03 152.05
16
05:04
54° Đông Bắc
21:02
306° Bắc Tây Bắc
15h 57m -2m 07s 01:26 00:41 03:21 22:44 04:21 21:45 13:04 152.04
17
05:06
54° Đông Bắc
21:01
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m -2m 11s 01:35 00:32 03:23 22:43 04:22 21:44 13:04 152.03
18
05:07
55° Đông Bắc
21:00
305° Bắc Tây Bắc
15h 52m -2m 15s 01:42 00:25 03:25 22:41 04:24 21:43 13:04 152.03
19
05:08
55° Đông Bắc
20:59
305° Bắc Tây Bắc
15h 50m -2m 19s 01:49 00:19 03:27 22:39 04:25 21:41 13:04 152.02
20
05:09
55° Đông Bắc
20:58
304° Bắc Tây Bắc
15h 48m -2m 22s 01:54 00:14 03:29 22:37 04:27 21:40 13:04 152.01
21
05:11
56° Đông Bắc
20:56
304° Bắc Tây Bắc
15h 45m -2m 26s 02:00 00:08 03:31 22:35 04:28 21:39 13:04 152.00
22
05:12
56° Đông Bắc
20:55
304° Bắc Tây Bắc
15h 43m -2m 30s 02:05 23:59 03:33 22:33 04:30 21:37 13:04 151.99
23
05:13
56° Đông Đông Bắc
20:54
304° Tây Tây Bắc
15h 40m -2m 33s 02:09 23:54 03:35 22:31 04:31 21:36 13:04 151.97
24
05:14
57° Đông Đông Bắc
20:53
303° Tây Tây Bắc
15h 38m -2m 36s 02:14 23:50 03:37 22:29 04:33 21:34 13:04 151.96
25
05:16
57° Đông Đông Bắc
20:51
303° Tây Tây Bắc
15h 35m -2m 39s 02:18 23:46 03:39 22:27 04:34 21:33 13:04 151.95
26
05:17
57° Đông Đông Bắc
20:50
302° Tây Tây Bắc
15h 32m -2m 42s 02:22 23:42 03:41 22:25 04:36 21:31 13:04 151.93
27
05:19
58° Đông Đông Bắc
20:49
302° Tây Tây Bắc
15h 29m -2m 45s 02:26 23:38 03:43 22:23 04:37 21:29 13:04 151.92
28
05:20
58° Đông Đông Bắc
20:47
302° Tây Tây Bắc
15h 27m -2m 48s 02:30 23:34 03:45 22:21 04:39 21:28 13:04 151.90
29
05:21
59° Đông Đông Bắc
20:46
301° Tây Tây Bắc
15h 24m -2m 51s 02:34 23:31 03:47 22:19 04:41 21:26 13:04 151.88
30
05:23
59° Đông Đông Bắc
20:44
301° Tây Tây Bắc
15h 21m -2m 54s 02:38 23:27 03:50 22:17 04:42 21:24 13:04 151.87
31
05:24
60° Đông Đông Bắc
20:43
300° Tây Tây Bắc
15h 18m -2m 56s 02:41 23:23 03:52 22:14 04:44 21:23 13:04 151.85

In Kyiv, the earliest sunrise of July is on juli 01 eller juli 02 eller the latest sunset of July is on juli 01.

2025 Solgraf for Kyiv

Daglige solfaser for Kyiv

Solens bane på Valgt dato i Kyiv

00:00
Højde:
Retning: N (0°)
Position: Nat

Solopgangs- og solnedgangstider i andre byer i Ukraine:

⏱️ Klokken.net

00:00:00
onsdag, 8 oktober 2025

Tid nu i disse byer:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Tid nu i lande:

🇺🇸 USA | 🇨🇳 Kina | 🇮🇳 Indien | 🇬🇧 Storbritannien | 🇩🇪 Tyskland | 🇯🇵 Japan | 🇫🇷 Frankrig | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Australien | 🇧🇷 Brasilien |

Tid nu i tidszoner:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kina (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Gratis widgets til webmasters:

Gratis Analog Ur Widget | Gratis Digital Ur Widget | Gratis Tekstur Widget | Gratis Ord Ur Widget